Có 2 kết quả:

插翅难飞 chā chì nán fēi ㄔㄚ ㄔˋ ㄋㄢˊ ㄈㄟ插翅難飛 chā chì nán fēi ㄔㄚ ㄔˋ ㄋㄢˊ ㄈㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. even given wings, you couldn't fly (idiom); fig. impossible to escape

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. even given wings, you couldn't fly (idiom); fig. impossible to escape

Bình luận 0