Có 2 kết quả:
插翅难飞 chā chì nán fēi ㄔㄚ ㄔˋ ㄋㄢˊ ㄈㄟ • 插翅難飛 chā chì nán fēi ㄔㄚ ㄔˋ ㄋㄢˊ ㄈㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. even given wings, you couldn't fly (idiom); fig. impossible to escape
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. even given wings, you couldn't fly (idiom); fig. impossible to escape
Bình luận 0